Characters remaining: 500/500
Translation

cầm cự

Academic
Friendly

Từ "cầm cự" trong tiếng Việt có nghĩagiữ vững, không chịu thua, chống đỡ trong những tình huống khó khăn, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh hoặc tranh chấp. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì vị trí, sức mạnh hoặc sự kiên cường khi phải đối mặt với áp lực từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  1. Giữ thế giằng co trong chiến trường: Tức là trong một cuộc chiến, một bên không thể tiến công hay rút lui, chỉ giữ vững vị trí của mình để chờ đợi cơ hội tốt hơn.
  2. Chống đỡ để chặn lại sự tấn công của lực lượng mạnh hơn: Điều này có nghĩamột bên cố gắng giữ vững trước sự tấn công của đối phương, mặc dù họ yếu hơn về lực lượng.
dụ sử dụng:
  1. Trong một trận chiến, quân đội của chúng ta đã cầm cự suốt nhiều tháng trời trước khi nhận được viện trợ.
  2. Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã phải cầm cự để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
  3. tình hình khó khăn, nhưng chúng ta vẫn cần cầm cự không từ bỏ hy vọng.
Sử dụng nâng cao:
  • Cầm cự không chỉ được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh còn có thể áp dụng trong các tình huống khác như kinh doanh, học tập, hoặc cuộc sống hàng ngày. dụ: "Trong thời gian dịch bệnh, nhiều người đã phải cầm cự để giữ gìn sức khỏe kinh tế gia đình."
Biến thể của từ:
  • "Cầm cự" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cầm cự lâu dài" (giữ vững trong thời gian dài) hay "cầm cự tạm thời" (giữ vững chỉ trong thời gian ngắn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chống cự: Tương tự như cầm cự, nhưng phần nhấn mạnh hơn về việc kháng cự lại sự tấn công.
  • Kiên cường: Thể hiện sự bền bỉ không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn.
  • Trụ vững: Giữ vững trong những hoàn cảnh khó khăn.
Liên quan:
  • Trong bối cảnh cuộc sống, "cầm cự" có thể liên quan đến những nỗ lực cá nhân trong việc vượt qua thử thách, như việc học tập kiên trì để đạt được mục tiêu.
Kết luận:

Từ "cầm cự" mang ý nghĩa quan trọng không chỉ trong các tình huống chiến tranh còn trong cuộc sống hàng ngày khi đối mặt với khó khăn.

  1. đgt. 1. Giữ thế giằng co trong chiến trường: cầm cự với địch chuyển giai đoạn cầm cự sang tiến công. 2. Chống đỡ để chặn lại sự tấn công của lực lượng mạnh hơn: Quân địch chỉ cầm cự được một thời gian.

Comments and discussion on the word "cầm cự"